Share Of Voice là gì? Làm thế nào để đo lường SOV

by Code_techtodayreviewcom

Trong thế giới marketing đầy cạnh tranh, việc hiểu rõ và làm chủ Share of Voice là gì trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về chỉ số này, từ định nghĩa, cách phân loại, so sánh với các chỉ số liên quan, cho đến phương pháp đo lường, ứng dụng thực tiễn và chiến lược cải thiện. Qua đó, doanh nghiệp có thể tận dụng SOV để tối ưu hóa chiến lược marketing và nâng cao vị thế thương hiệu trên thị trường.

I. Share of Voice là gì? Khái niệm tổng quan và bản chất

Share Of Voice là gì?

Share Of Voice là gì?

Share of Voice (SOV) là một chỉ số quan trọng trong marketing, thể hiện phần trăm sự hiện diện của thương hiệu so với đối thủ trên cùng một kênh truyền thông. Đây là một thước đo cho thấy thương hiệu của bạn được “nghe thấy” nhiều như thế nào so với các đối thủ cạnh tranh.

Trong marketing truyền thống, SOV thường được tính toán dựa trên quảng cáo TV, báo chí và radio. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên digital, SOV mở rộng sang các kênh như SEO, social media, quảng cáo trực tuyến và các nền tảng khác. Bản chất của SOV là đo lường mức độ thương hiệu được nhắc đến, hiển thị hoặc nghe thấy trong một thị trường cụ thể. Ví dụ, nếu Brand A chiếm 25% trong số 100 mentions trong một cuộc thảo luận trực tuyến về một sản phẩm nhất định, thì SOV của Brand A là 25%.

Các thuật ngữ tương đương với Share of Voice bao gồm:

  • Thị phần truyền thông
  • Tỷ lệ phủ sóng thương hiệu
  • Voice share

Phân loại Share of Voice theo nền tảng và mục đích sử dụng

Share of Voice có thể được phân loại theo nhiều nền tảng và mục đích sử dụng khác nhau, giúp doanh nghiệp có cái nhìn chi tiết hơn về hiệu quả của chiến dịch marketing trên từng kênh:

  • SOV truyền thống: Đo lường sự hiện diện của thương hiệu trên các kênh truyền thống như TV, báo chí, radio. Ví dụ, một công ty chi 30% tổng ngân sách quảng cáo trên TV của ngành, thì SOV truyền thống của công ty đó trên kênh TV là 30%.
  • SOV kỹ thuật số: Tổng hợp sự hiện diện của thương hiệu qua các kênh quảng cáo digital, social media và SEO. Ví dụ, một thương hiệu có tổng số lượt hiển thị quảng cáo trên Google Ads và Facebook Ads chiếm 40% tổng số lượt hiển thị quảng cáo của ngành, thì SOV kỹ thuật số của thương hiệu đó là 40%.
  • SOV mạng xã hội: Dựa trên số lần thương hiệu được nhắc đến (mentions), thảo luận và hashtag trên các nền tảng mạng xã hội. Ví dụ, nếu một thương hiệu được nhắc đến 500 lần trong một cuộc thảo luận về sản phẩm của ngành trên Twitter, trong khi tổng số lần nhắc đến của tất cả các thương hiệu là 2000, thì SOV mạng xã hội của thương hiệu đó là 25%.
  • SOV SEO (Organic): Phần trăm hiển thị của một thương hiệu trong kết quả tìm kiếm (SERP) so với toàn ngành. Ví dụ, nếu trang web của một thương hiệu xuất hiện trong top 3 vị trí đầu tiên của kết quả tìm kiếm cho 20% các từ khóa liên quan, thì SOV SEO của thương hiệu đó là 20%.
  • SOV tổng hợp (Omnichannel): Kết hợp tất cả các nền tảng để có một bức tranh toàn cảnh về sự hiện diện của thương hiệu. Điều này đòi hỏi việc thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để có được một cái nhìn toàn diện.

II. Phân biệt Share of Voice và các chỉ số liên quan

Mặc dù Share of Voice là một chỉ số quan trọng, nhưng nó thường bị nhầm lẫn với các chỉ số khác. Việc phân biệt SOV với các chỉ số liên quan như Share of Market (SOM) và Share of Search (SoS) là rất quan trọng để có cái nhìn chính xác về hiệu quả marketing.

Share of Voice vs. Share of Market (SOM)

Share of Market (SOM) liên quan đến doanh thu hoặc thị phần bán hàng mà một thương hiệu chiếm giữ trên thị trường. Trong khi đó, Share of Voice đo lường mức độ “hiện diện” của thương hiệu trên các kênh truyền thông và marketing.

SOM là kết quả kinh doanh cuối cùng, thể hiện thành quả của các hoạt động marketing và bán hàng. SOV là một chỉ số đầu phễu, cho thấy mức độ nhận diện và ảnh hưởng của thương hiệu trước khi khách hàng quyết định mua hàng.

Chỉ số Mục đích đo Loại dữ liệu Ứng dụng
Share of Market (SOM) Đo lường thị phần doanh thu Doanh thu, số lượng sản phẩm bán ra, giá trị thị trường Đánh giá hiệu quả kinh doanh, so sánh với đối thủ
Share of Voice (SOV) Đo lường mức độ hiện diện trên truyền thông Số lượt hiển thị, số lần đề cập, ngân sách quảng cáo, tương tác mạng xã hội Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing, định vị thương hiệu, phân bổ ngân sách

Share of Voice vs. Share of Search (SoS)

Share of Search (SoS) thể hiện sự quan tâm của người dùng thông qua hành vi tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm như Google và Bing. SoS cho biết có bao nhiêu người đang tìm kiếm về thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn so với các đối thủ.

Một chiến dịch viral hoặc một sự kiện gây chú ý có thể làm tăng SoS, nhưng không nhất thiết làm thay đổi SOV. Tuy nhiên, SoS có thể là một tín hiệu tốt để dự báo xu hướng thị trường, vì nó cho thấy sự quan tâm của người dùng đối với thương hiệu.

Vai trò bổ sung lẫn nhau giữa các chỉ số

SOV, SOM và SoS không phải là những chỉ số độc lập, mà chúng bổ sung lẫn nhau để tạo thành một bức tranh toàn diện về hiệu quả marketing và kinh doanh. Một mô hình tích hợp giữa SOV, SOM và SoS có thể giúp doanh nghiệp gắn kết nhận diện thương hiệu, tạo ấn tượng tốt và thúc đẩy hành vi mua hàng.

Ví dụ, nếu SOV của một thương hiệu lớn hơn SOM, điều này có thể cho thấy tiềm năng tăng trưởng thị phần trong tương lai. Điều này có nghĩa là thương hiệu đang tạo được sự nhận diện tốt trên thị trường, nhưng chưa tận dụng được hết tiềm năng để chuyển đổi nhận diện thành doanh số. Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược media mix để tập trung vào các hoạt động bán hàng và khuyến mãi.

III. Cách đo lường Share of Voice: Phương pháp và công cụ

Cách đo lường Share of Voice

Cách đo lường Share of Voice

Đo lường Share of Voice đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp và công cụ khác nhau, tùy thuộc vào nền tảng và mục tiêu cụ thể.

Công thức tính Share of Voice cơ bản

Công thức cơ bản để tính SOV là:

SOV (%) = (Chỉ số thương hiệu / Tổng chỉ số của thị trường) × 100

Trong đó, “Chỉ số” có thể là:

  • Lượt hiển thị (impressions)
  • Lượt đề cập (mentions)
  • Ngân sách quảng cáo
  • Tương tác mạng xã hội

Các phương pháp đo lường theo từng nền tảng

  • Advertising: Sử dụng Impression Share từ Google Ads và Meta Ads để đo lường phần trăm hiển thị quảng cáo của bạn so với đối thủ.
  • SEO: Sử dụng các công cụ như Ahrefs hoặc SEMrush để theo dõi vị trí trang web của bạn trong SERP cho các từ khóa chính và phụ, từ đó tính toán phần trăm hiển thị SEO.
  • Social Platforms: Sử dụng các công cụ như Brandwatch hoặc Hootsuite để theo dõi số lượt nhắc đến, hashtag và engagement liên quan đến thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội.
  • PR & Media: Theo dõi số lượng bài viết trên báo, phỏng vấn và press release coverage để đánh giá sự hiện diện của thương hiệu trên các kênh truyền thông.

Hạn chế & sai lệch thường gặp

Mặc dù các phương pháp và công cụ đo lường SOV rất hữu ích, nhưng cũng có một số hạn chế và sai lệch thường gặp cần lưu ý:

  • Sự không đồng nhất về nền tảng đo có thể dẫn đến sai lệch số liệu.
  • Một số nền tảng không công khai đủ dữ liệu cần thiết để đo lường SOV chính xác.
  • Các công cụ SaaS có thể có bias theo quốc gia hoặc ngôn ngữ.
  • SOV không đồng nghĩa với hiệu quả chuyển đổi (Conversion ≠ SOV).

IV. Ứng dụng thực tiễn của Share of Voice trong Marketing

Share of Voice có nhiều ứng dụng thực tiễn trong marketing, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng.

Lý do doanh nghiệp cần đo SOV

  • Định vị thương hiệu trên thị trường.
  • Theo dõi hiệu suất chiến dịch branding.
  • Căn cứ để phân bổ ngân sách hợp lý.
  • Dự đoán tương quan giữa SOV & SOM: Nếu SOV > SOM, thì có khả năng mở rộng thị phần.

Các tình huống thực tế sử dụng SOV

  • Launch sản phẩm mới: Đo xem chiến dịch có tạo được buzz không.
  • Chiến dịch influencer: Đo mention & reach trước và sau hoạt động.
  • Khủng hoảng truyền thông: SOV tăng bất thường chưa chắc là tín hiệu tích cực.
  • Đo thẩm định hiệu quả Buzz campaign: (viral content, PR stunt…)

V. Công cụ phân tích và chiến lược cải thiện Share of Voice

Công cụ phân tích và chiến lược cải thiện Share of Voice

Công cụ phân tích và chiến lược cải thiện Share of Voice

Có rất nhiều công cụ hỗ trợ phân tích SOV và các chiến lược để cải thiện SOV hiệu quả.

Các công cụ hỗ trợ phân tích SOV phổ biến nhất

  • SEO Tools: Ahrefs/SEMrush → đo số từ khóa rank top + traffic share.
  • Social Tools: Brandwatch, Sprout, Mention → đo số lượng đề cập & sentiment.
  • Media Tools: Talkwalker, Meltwater → báo chí & earned media visibility.
  • Ad Tools: Google Ads, Meta Ads → SoV từ impression share.
Công cụ Kênh chính Điểm mạnh
SEMrush SEO Từ khóa, domain visibility
Brandwatch Social Media Sentiment, yêu cầu cảnh báo
Talkwalker Cross-platform Đề cập báo chí và MXH

Chiến lược nâng cao Share of Voice hiệu quả

  • Nội dung SEO: chủ đề trụ cột, topical blog, authority link building.
  • Paid media theo giai đoạn: thời điểm ra mắt, lễ Tết, mùa cao điểm.
  • Influencer phù hợp niche: lựa chọn dựa theo đúng đối tượng → tăng mức độ kết nối.
  • Engagement & Social Listening: tăng phản hồi, chăm sóc trực tiếp → tăng tương tác.

VI. Xu hướng phát triển Share of Voice trong kỷ nguyên dữ liệu số

Trong kỷ nguyên dữ liệu số, Share of Voice đang trải qua những thay đổi đáng kể.

Sự dịch chuyển từ SOV truyền thống sang tích hợp

Từ truyền thống → Digital-first. Omni-channel + Full funnel SOV (paid, owned, earned media). Sự cần thiết của công cụ tự động và dashboard giám sát liên kênh.

Tối ưu SOV bằng công nghệ mới

  • Ứng dụng AI: Tự động phát hiện mention/keyword/brand under radar.
  • Predictive analytics: Dự báo đột biến SOV trong các dịp lễ hoặc sau PR.

Giao thoa nguyên tắc E-E-A-T của Google

Tạo content từ chuyên gia/brand authority. Hiển thị chính thống → thừa nhận từ báo chí/partner đánh giá. Cơ hội chiếm Featured Snippets → tăng SOV tự nhiên.

VII. Hướng dẫn từng bước phân tích & cải thiện Share of Voice

Lập kế hoạch phân tích SOV theo khung 4 bước

  1. Xác định mục tiêu (branding? campaign testing?)
  2. Lựa chọn nền tảng trọng tâm: SEO, social hay ads.
  3. Lấy data với công cụ tương ứng (Sprout, SEMrush…)
  4. So sánh benchmark với bản thân (trend over time) & đối thủ.

=> Biến SOV thành KPI mở rộng thay vì chỉ là chỉ số phụ.

Áp dụng chiến lược tăng trưởng SOV theo ngành

  • FMCG: Chạy mạnh theo mùa (Tết, 8/3…) → kết hợp social và KOL.
  • Thương mại điện tử: SEO danh mục + paid ads + loyalty platform.
  • Startup: Sử dụng viral content, meme marketing, Tiktok challenge.

VIII. Các câu hỏi phân tích mở rộng (Supplemental Content)

Các câu hỏi phân tích mở rộng

Các câu hỏi phân tích mở rộng

  • SOV có ảnh hưởng đến ROI không? Có, gián tiếp: nếu kết hợp chiến lược phù hợp (high SOV → tăng awareness → tăng traffic → tăng CHR → tăng ROI).
  • Cách gom SOV từ nhiều nguồn? Kết hợp bảng dashboard Google Data Studio/Talkwalker cho tổng SOV (paid + organic + mentions).
  • Nên đo hàng tuần hay theo tháng? Phụ thuộc vào thị trường: Campaign-based thì theo tuần. Branding dài hạn → theo tháng/quý.
  • SOV lớn có luôn tốt không? Không, cần chắt lọc theo chất lượng đề cập — nếu bị crisis/PR xấu cũng tăng SOV.

Kết luận

Hiểu rõ Share of Voice là gì và áp dụng các phương pháp đo lường, phân tích và cải thiện SOV sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế thương hiệu, tối ưu hóa chiến lược marketing và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Liên quan