Subnet Mask là gì? Tính năng, cách chia Subnet Mask chính xác nhất

by Code_techtodayreviewcom

Trong thế giới mạng máy tính phức tạp, việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu suất, bảo mật và khả năng quản lý. Một trong những khái niệm then chốt đó là subnet mask. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi subnet mask là gì, đồng thời đi sâu vào các tính năng, cách thức hoạt động, các bước tính toán và chia subnet mask một cách chính xác nhất, cũng như các ứng dụng thực tế của nó trong môi trường doanh nghiệp.

Nội dung

I. Subnet Mask là gì? Tổng quan khái niệm và bản chất kỹ thuật

Subnet Mask là gì?

Subnet Mask là gì?

Subnet mask là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống địa chỉ IP (Internet Protocol). Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi của một mạng con (subnet) và phân biệt giữa phần địa chỉ mạng và phần địa chỉ máy chủ (host) trong một địa chỉ IP.

Định nghĩa Subnet Mask theo chuẩn kỹ thuật mạng

Subnet mask (mặt nạ mạng con) là một số 32-bit (đối với IPv4) đi kèm với địa chỉ IP, được sử dụng để xác định phần nào của địa chỉ IP là địa chỉ mạng (network address) và phần nào là địa chỉ máy chủ (host address). Nói một cách đơn giản, subnet mask “che” đi phần địa chỉ máy chủ, chỉ để lộ phần địa chỉ mạng.

Cụ thể:

  • Subnet Mask: Phân tách phần Network Address và Host Address.
  • Đi kèm với địa chỉ IP để đánh dấu đâu là “mạng” và đâu là “máy trạm”.
  • Cấu trúc 32 bit cho IPv4:
    • Bit 1: biểu thị phần mạng (network).
    • Bit 0: biểu thị phần máy chủ (host).

Ví dụ: Địa chỉ IP 192.168.1.10 với subnet mask 255.255.255.0. Subnet mask này cho biết ba octet đầu tiên (192.168.1) là địa chỉ mạng, và octet cuối cùng (10) là địa chỉ máy chủ.

Cơ chế hoạt động: Cách Subnet Mask phân biệt network và host

Subnet mask hoạt động bằng cách sử dụng phép toán bitwise AND để so sánh với địa chỉ IP. Kết quả của phép toán này sẽ cho ra địa chỉ mạng (network ID). Điều này giúp các thiết bị trong mạng biết được các thiết bị nào nằm trong cùng mạng con và có thể giao tiếp trực tiếp với nhau.

  • Bit 1 (mạng): Chỉ định phần địa chỉ IP là địa chỉ mạng.
  • Bit 0 (host): Chỉ định phần địa chỉ IP là địa chỉ máy chủ.

Ví dụ, xét phép toán bitwise AND giữa IP 192.168.1.10 (11000000.10101000.00000001.00001010) và subnet mask 255.255.255.0 (11111111.11111111.11111111.00000000):

11000000.10101000.00000001.00001010 (192.168.1.10)
AND
11111111.11111111.11111111.00000000 (255.255.255.0)
=
11000000.10101000.00000001.00000000 (192.168.1.0)

Kết quả là 192.168.1.0, đây chính là địa chỉ mạng của mạng con này.

So sánh ba lớp địa chỉ IP cổ điển:

  • Class A: 255.0.0.0
  • Class B: 255.255.0.0
  • Class C: 255.255.255.0

Subnet Mask trong hệ thống IPv4 và IPv6

Mặc dù có chung mục đích là phân chia mạng, subnet mask trong IPv4 và IPv6 có một số điểm khác biệt. Trong IPv4, subnet mask được biểu diễn bằng một số 32-bit, trong khi đó, IPv6 sử dụng khái niệm prefix length. Prefix length chỉ định số lượng bit đầu tiên của địa chỉ IPv6 là địa chỉ mạng.

  • Sự giống nhau: Cả hai đều dùng để xác định ranh giới mạng.
  • Sự khác nhau: IPv4 dùng subnet mask 32-bit, IPv6 dùng prefix length.

Một khái niệm quan trọng liên quan đến IPv6 là CIDR (Classless Inter-Domain Routing). CIDR sử dụng ký hiệu “/x”, trong đó x là số lượng bit đầu tiên của địa chỉ IP là địa chỉ mạng. Ví dụ: /24, /26, etc. trong đó số đằng sau dấu / chỉ số bit mạng. /24 tương đương với subnet mask 255.255.255.0.

Ví dụ:

  • Subnet mask 255.255.255.0 tương đương với CIDR /24.
  • CIDR /26 tương đương với subnet mask 255.255.255.192.

II. Tại sao Subnet Mask quan trọng trong quản trị mạng?

Subnet mask đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị và tối ưu hóa mạng. Nó mang lại nhiều lợi ích, từ việc tối ưu hóa dải địa chỉ IP đến tăng cường bảo mật và hiệu suất mạng.

Tối ưu dải địa chỉ IP và tài nguyên mạng

Subnet mask cho phép chia một mạng lớn thành nhiều mạng con nhỏ hơn, giúp quản lý địa chỉ IP hiệu quả hơn. Việc này giúp tránh tình trạng trùng lặp địa chỉ IP và tối ưu hóa việc sử dụng số lượng IP có sẵn.

  • Mạng con giúp phân chia một mạng lớn thành các nhóm nhỏ hơn, tránh trùng lặp IP.
  • Tối ưu hóa việc sử dụng số lượng IP, loại bỏ địa chỉ IP dư thừa.

Ví dụ: Một công ty có thể sử dụng dải địa chỉ IP 10.0.0.0/16 và chia thành các subnet riêng cho từng phòng ban để quản lý dễ dàng hơn.

Tăng cường hiệu suất lưu thông dữ liệu trong mạng nội bộ

Bằng cách sử dụng subnet mask, chúng ta có thể giới hạn phạm vi của các gói tin broadcast, giảm thiểu tình trạng broadcast storm và cải thiện hiệu suất mạng. Thay vì gửi broadcast tới toàn bộ mạng, các gói tin chỉ được gửi tới các thiết bị trong cùng subnet, giảm tải cho các thiết bị khác.

  • Subnet giảm broadcast storm bằng cách giới hạn phạm vi truyền tải địa chỉ.
  • Giúp tăng tốc độ vì không bị ảnh hưởng bởi dữ liệu từ các subnet khác.

Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống mạng lớn, nơi có hàng trăm hoặc hàng nghìn thiết bị kết nối.

Bảo mật mạng và cô lập vùng truy cập

Subnet mask cũng có thể được sử dụng để tăng cường bảo mật mạng bằng cách cô lập các vùng truy cập khác nhau. Ví dụ, ta có thể chia mạng thành các subnet riêng cho phòng kế toán và phòng kỹ thuật, và cấu hình firewall để ngăn chặn giao tiếp giữa hai subnet này.

  • Tách subnet để cô lập quyền truy cập: ví dụ, chia mạng kế toán không cho phép truy cập hệ thống kỹ thuật.
  • Cấu hình firewall để chặn giao tiếp giữa các subnet.
  • Triển khai VLAN kết hợp với subnet để kiểm soát truy cập từng nhóm.

Ví dụ, ta có thể tạo VLAN mapping tương ứng để tăng cường an ninh.

III. Cách tính toán và chia Subnet Mask chính xác nhất

Cách tính toán và chia Subnet Mask chính xác nhất

Cách tính toán và chia Subnet Mask chính xác nhất

Việc tính toán và chia subnet mask một cách chính xác là rất quan trọng để đảm bảo mạng hoạt động ổn định và hiệu quả. Dưới đây là các bước chia subnet thủ công và sử dụng công cụ hỗ trợ.

Các bước chia subnet thủ công bằng phân tích địa chỉ IP

  1. Xác định tổng số host/subnet yêu cầu: Xác định số lượng host cần thiết trong mỗi subnet và số lượng subnet cần thiết.
  2. Tính số bit cần thiết cho mỗi mạng con: Tìm số lượng bit tối thiểu cần thiết để biểu diễn số lượng host và subnet. Sử dụng công thức 2n – 2, trong đó n là số lượng bit. Trừ 2 vì một địa chỉ là Network Address và Broadcast Address.
  3. Tạo bảng tham chiếu CIDR/Subnet/Hosts: Tạo một bảng để tham chiếu các giá trị CIDR, Subnet Mask và số lượng hosts có thể sử dụng.

Ví dụ: Chia mạng 192.168.1.0/24 thành 4 mạng con.

  • Cần 4 subnet, tức là cần 2 bits (22 = 4).
  • Số bits cho host là 6 bits (8 – 2 = 6), vậy số host mỗi subnet là 26 – 2 = 62.
  • Subnet mask mới sẽ là /26 (255.255.255.192).

Sử dụng công cụ hỗ trợ chia Subnet nhanh

Có nhiều công cụ trực tuyến và phần mềm có thể giúp bạn chia subnet một cách nhanh chóng và chính xác.

  • subnett-calculator.org
  • SolarWinds Advanced IP Calculator
  • IPCalc trên Linux

Sử dụng tool để nhập địa chỉ IP và subnet vào công cụ để nhận kết quả subnet, broadcast.

Cách xác định địa chỉ Network, Broadcast và Host khả dụng

  • Network Address (Địa chỉ mạng): Là địa chỉ đầu tiên trong một mạng con.
  • Broadcast Address (Địa chỉ quảng bá): Là địa chỉ cuối cùng trong một mạng con.
  • Host khả dụng (Địa chỉ máy chủ hợp lệ): Là tất cả các địa chỉ nằm giữa địa chỉ mạng và địa chỉ quảng bá.

Ví dụ: Với địa chỉ 192.168.100.0/26.

  • Network Address: 192.168.100.0.
  • Broadcast Address: 192.168.100.63.
  • Host khả dụng: 192.168.100.1 đến 192.168.100.62.
Thuộc tính Giá trị
Network Address 192.168.100.0
Broadcast Address 192.168.100.63
Host khả dụng 192.168.100.1 – 192.168.100.62

IV. Các trường hợp ứng dụng Subnet Mask trong thực tế doanh nghiệp

Subnet mask không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn được ứng dụng rộng rãi trong thực tế, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp.

Phân tách hệ thống mạng thành từng nhóm chức năng

Trong một doanh nghiệp lớn, việc phân tách mạng thành các subnet riêng cho từng phòng ban hoặc nhóm chức năng là rất quan trọng để tăng cường bảo mật và quản lý.

  • Mỗi phòng ban sử dụng 1 subnet riêng: giúp cô lập rủi ro và cấp quyền chặt chẽ.
  • Triển khai VLAN Mapping tương ứng.

Ví dụ:

  • Phòng Kế toán: 192.168.1.0/26.
  • Phòng Kỹ thuật: 192.168.1.64/26.
  • Mạng Khách: 192.168.1.128/26.

Ứng dụng Subnet trong trung tâm dữ liệu & cloud

Trong môi trường trung tâm dữ liệu và cloud, subnet mask được sử dụng để thiết kế các VPC (Virtual Private Cloud) một cách an toàn và linh hoạt.

  • Thiết kế VPC sử dụng Subnet khác nhau cho:
    • Public Load Balancer.
    • Application Tier.
    • Database Layer.

Đảm bảo hạ tầng được phân vùng theo region độc lập.

Quản trị IP trong hệ thống lớn

Subnet mask đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý địa chỉ IP trong các hệ thống mạng lớn, đảm bảo rằng mỗi thiết bị được gán một địa chỉ IP duy nhất và có thể giao tiếp với các thiết bị khác.

  • Giao IP tĩnh cho thiết bị đầu cuối: in ấn, camera, server.
  • Quản lý DHCP phân phát IP theo subnet.
  • Tối ưu bảng định tuyến theo từng nhóm thiết bị.

V. Các Subnet Mask phổ biến và cách phân biệt

Các Subnet Mask phổ biến và cách phân biệt

Các Subnet Mask phổ biến và cách phân biệt

Trong thực tế, có một số subnet mask được sử dụng phổ biến hơn cả. Việc hiểu rõ các subnet mask này sẽ giúp bạn quản lý và cấu hình mạng một cách hiệu quả hơn.

Danh sách các giá trị Subnet Mask phổ biến

  • /8 (Class A): 255.0.0.0 (16 triệu host).
  • /16 (Class B): 255.255.0.0 (65,534 host).
  • /24 (Class C): 255.255.255.0 (254 host).

Mỗi loại phù hợp với số lượng thiết bị và mục đích sử dụng khác nhau.

So sánh các Subnet Mask theo đặc tính kỹ thuật

CIDR Subnet Mask Số Host khả dụng Loại mạng phù hợp
/24 255.255.255.0 254 Văn phòng nhỏ
/26 255.255.255.192 62 Phòng ban/quản trị đơn vị
/30 255.255.255.252 2 Kết nối point-to-point

Lưu ý chọn Subnet Mask phù hợp theo từng mục đích

  • Nếu chọn Subnet nhỏ quá sẽ thiếu host.
  • Nếu chọn lớn quá gây lãng phí địa chỉ.
  • Nên lên kế hoạch mở rộng subnet.

Phải tương thích với các thiết bị mạng.

VI. Những lưu ý & sai lầm thường gặp khi chia Subnet

Việc chia subnet không đúng cách có thể gây ra nhiều vấn đề cho mạng, từ xung đột địa chỉ IP đến mất kết nối.

Sử dụng sai Subnet dẫn đến xung đột IP

Khi IP máy trạm nằm sai subnet, chúng sẽ không thể giao tiếp được.

  • IP bị chọn trùng Network hoặc Broadcast không usable.
  • Ví dụ sai: gán 192.168.1.0 cho client.

Đặt nhầm Gateway/Pri DNS trong lớp mạng sai

Gateway phải cùng subnet với IP client để đảm bảo kết nối. DNS server nên ở cùng mạng hoặc có route rõ ràng đến subnet khác.

Quên cập nhật bảng định tuyến (route table)

Khi chia subnet mới, cần cập nhật static/dynamic route để router và switch có thể định tuyến đúng tới từng khu vực mới.

VII. Câu hỏi thường gặp liên quan đến Subnet Mask (Supplemental Insights)

Câu hỏi thường gặp liên quan đến Subnet Mask

Câu hỏi thường gặp liên quan đến Subnet Mask

Subnet Mask có giống với Gateway không?

Không, subnet mask dùng để phân chia mạng, còn gateway là bộ định tuyến để ra ngoài/mạng khác.

Có thể dùng Subnet Mask tùy ý không?

Không, cần dùng theo chuẩn CIDR/Subnet hợp lệ và phụ thuộc vào số lượng host/subnet.

Subnet Mask có ảnh hưởng đến tốc độ mạng không?

Gián tiếp có. Subnet nhỏ giúp kiểm soát broadcast, giảm tải dữ liệu và tăng hiệu suất trong hệ thống lớn.

Kết luận

Hiểu và sử dụng subnet mask một cách chính xác là điều cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực mạng máy tính. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn tổng quan về subnet mask là gì, cách thức hoạt động, các bước tính toán và chia subnet mask, cũng như các ứng dụng thực tế của nó. Nắm vững kiến thức về subnet mask sẽ giúp bạn quản lý, bảo trì và tối ưu hóa mạng một cách hiệu quả hơn.

Liên quan